Học tiếng Nhật

Cách Đếm Số Trong Tiếng Nhật Bạn Nên Biết

Khi bắt đầu học tiếng Nhật, việc đếm số có lẽ là một trong những điều đầu tiên bạn nên học. Điều này vì số đếm là một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản và được sử dụng hàng ngày trong cuộc sống. Cùng Duhocnhat.org.vn tìm hiểu chi tiết cách đếm số trong tiếng Nhật qua bài viết dưới đây nhé.

Tại sao đếm số trong tiếng Nhật quan trọng?

Việc đếm số trong tiếng Nhật không chỉ là một kỹ năng để bạn sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, mà còn có tầm quan trọng văn hóa sâu sắc. Nhật Bản có một lịch sử phong phú về việc sử dụng số đếm, đặc biệt là trong việc kết hợp với các từ khác để tạo thành các từ mới. Việc sử dụng số đếm trong tiếng Nhật thể hiện sự tôn trọng và cẩn trọng đối với các đối tượng và tình huống khác nhau.

Các số cơ bản trong tiếng Nhật

Để bắt đầu, chúng ta hãy tìm hiểu các số cơ bản trong tiếng Nhật:

Số từ 1 đến 10

  • 1: いち (ichi)
  • 2: に (ni)
  • 3: さん (san)
  • 4: し (shi)
  • 5: ご (go)
  • 6: ろく (roku)
  • 7: しち (shichi) hoặc なな (nana)
  • 8: はち (hachi)
  • 9: きゅう (kyuu) hoặc く (ku)
  • 10: じゅう (juu)

Cach-dem-so-tieng-nhat

Số từ 11 đến 20

Đối với các số từ 11 đến 20, chúng ta sử dụng các từ được hình thành từ số đếm 10 (じゅう – juu) và số đếm từ 1 đến 9.

  • 11: じゅういち (juuichi)
  • 12: じゅうに (juuni)
  • 13: じゅうさん (juusan)
  • 14: じゅうし (juushi)
  • 15: じゅうご (juugo)
  • 16: じゅうろく (juuroku)
  • 17: じゅうしち (juushichi) hoặc じゅうなな (juunana)
  • 18: じゅうはち (juuhachi)
  • 19: じゅうきゅう (juukyuu) hoặc じゅうく (juuku)
  • 20: にじゅう (nijuu)

Số từ 11 đến 99

Khi đếm từ 21 đến 99, chúng ta sử dụng số đếm từ 1 đến 9 kết hợp với số đếm từ 10 đến 90.

  • 21: にじゅういち (nijuuichi)
  • 22: にじゅうに (nijuuni)
  • 23: にじゅうさん (nijuusan)
  • 24: にじゅうし (nijuushi)
  • 25: にじゅうご (nijuugo)
  • 26: にじゅうろく (nijuuroku)
  • 27: にじゅうしち (nijuushichi) hoặc にじゅうなな (nijuunana)
  • 28: にじゅうはち (nijuuhachi)
  • 29: にじゅうきゅう (nijuukyuu) hoặc にじゅうく (nijuuku)
  • 30: さんじゅう (sanjuu)
  • 40: よんじゅう (yonjuu) hoặc しゃちょう (shachou)
  • 50: ごじゅう (gojuu)
  • 60: ろくじゅう (rokujuu)
  • 70: しちじゅう (shichijuu) hoặc ななじゅう (nanajuu)
  • 80: はちじゅう (hachijuu)
  • 90: きゅうじゅう (kyuujuu)

Số 100 và các số lớn hơn

  • 100: ひゃく (hyaku)
  • 1,000: せん (sen)
  • 10,000: いちまん (ichiman)
  • 100,000: じゅうまん (juuman)
  • 1,000,000: ひゃくまん (hyakuman)

cach-dem-trong-tieng-nhat

Cách sử dụng số đếm

Đếm đồ vật

Khi đếm các đồ vật, chúng ta sử dụng các số đếm riêng biệt tùy thuộc vào đồ vật đó.

Ví dụ:

  • Một cái bàn: いっぱい (ippai)
  • Hai cái bàn: にはい (nihai)
  • Một quyển sách: いっさつ (issatsu)
  • Hai quyển sách: にさつ (nisatsu)

Đếm người

Khi đếm người, chúng ta sử dụng các số đếm riêng biệt tùy thuộc vào giới tính và độ tuổi của người đó.

Ví dụ:

  • Một người phụ nữ trẻ: いちにんのおんなのこ (ichinin no onna no ko).
  • Hai người đàn ông trung niên: ににんのおとこのせいじん (ninin no otoko no seijin).

Đếm tiền

Như trong nhiều ngôn ngữ khác, tiếng Nhật cũng có các số đếm đặc biệt cho tiền tệ. Điều này có thể khiến người mới học cảm thấy khó khăn, nhưng thực ra lại khá đơn giản.

Với đồng yên Nhật, chúng ta sử dụng số đếm 「枚」(mai).

Ví dụ:

  • Một đồng yên: いちまい (ichimai)
  • Hai đồng yên: にまい (nimai)
  • Mười đồng yên: じゅうまい (juumai)
  • Một trăm đồng yên: ひゃくまい (hyakumai)

Đếm tuổi

Khi đếm tuổi của một người, chúng ta sử dụng 「歳」(sai).

Ví dụ:

  • Một tuổi: いっさい (issai)
  • Hai tuổi: にさい (nisai)
  • Mười tuổi: じゅっさい (jussai)
  • Mười lăm tuổi: じゅうごさい (juugosai)

cach-dem-tuoi-tieng-nhat

Tổng kết

Việc học cách đếm số trong tiếng Nhật có thể đòi hỏi một chút khó khăn ban đầu, nhưng nếu bạn có tư duy logic và kiên nhẫn, bạn sẽ nhanh chóng nắm bắt được. Hãy nhớ rằng, cách sử dụng các số đếm phụ thuộc vào ngữ cảnh và đồ vật mà bạn đang đếm. Nếu bạn gặp khó khăn, hãy thử tham khảo các nguồn tài liệu và học cùng những người có kinh nghiệm.

>>> Xem thêm: 500+ Tên Tiếng Nhật Cho Nữ Hay, Ý Nghĩa, Độc Đáo

Rate this post

Post Comment