Học tiếng Nhật

300+ Tên Tiếng Nhật Trong Game Hay, Độc, Lạ Cho Nam, Nữ

Đặt tên trong game bằng tiếng Nhật, bạn đã thử chưa? Hiện nay có khá nhiều người thích đặt tên nhân vật trong game bằng tiếng Nhật. Chính vì điều này mà Duhocnhat.org.vn đã tìm hiểu và gợi ý 300+ tên tiếng nhật trong game hay, độc, lạ và ý nghĩa cho các bạn nam nữ. Hãy cùng theo dõi dưới đây để tìm tên phù hợp và yêu thích nhé.

Hiện nay, có nhiều loại game đặt tên cho nhân vật được nhiều người ưa chuộng như: Free Fire, Liên Minh Huyền Thoại, Tốc Chiến, Fifa Online, Genshin Impact, PUBG… có rất nhiều. Và dưới đây là các tên bạn có thể đặt trong game theo tiếng Nhật.

Tên tiếng Nhật trong game cho các bạn nữ

Các bạn nữ chơi game thường chọn cho mình các tên tiếng Nhật theo xu hướng dịu dàng, thùy mị, nhiều ý nghĩa. Do đó dưới đây là tổng hợp các tên mà các bạn nữ sẽ thích.

ten-tieng-nhat-trong-game-hay-y-nghia

  1. Kami: vị nữ thần
  2. Kameko: con rùa
  3. Kane: kim loại đồng quý
  4. Keiko: sự đáng yêu
  5. Kimiko: đẹp nhất trên đời
  6. Kiyoko: sự trong trẻo như một chiếc gương soi
  7. Koko: con cò
  8. Kuri: hạt dẻ nhỏ
  9. Kyon: sự trong sáng
  10. Kyubi: con hồ ly có chín cái đuôi
  11. Lawan: xinh đẹp
  12. Manyura:con công có bộ lông xinh đẹp
  13. Murasaki: loài hoa oải hương
  14. Nami: sóng biển
  15. Namiko: làng sóng biển
  16. Nareda: người đưa tin của vị thần Mặt trời
  17. Nyoko: viên ngọc quý/ kho báu
  18. Ohara: cánh đồng lúa
  19. Phailin: đá quý
  20. Ran: bông hoa sung
  21. Rubi: viên ngọc bích màu xanh
  22. Sayo: người được sinh ra vào ban đêm
  23. Shika: con hươu
  24. Machiko: người gặp được may mắn
  25. Maeko: sự thật lòng và vui vẻ
  26. Masa: sự chân thành và vô cùng thẳng thắn
  27. Meiko: chồi non
  28. Mika: trăng non
  29. Mineko: con của thần núi
  30. Misao: sự trung thành/ lòng chung thủy
  31. Momo: trái đào tiên
  32. Moriko: con của thần rừng
  33. Miya: ngôi đền thiêng
  34. Aiko: Một đứa trẻ đáng yêu/ dễ thương
  35. Akina: những bông hoa của mùa xuân
  36. Amaya: cơn mưa đêm
  37. Bato: tên nữ thần đầu ngựa trong truyền thuyết Nhật Bản
  38. Cho: chú bướm/ sự xinh đẹp
  39. Gin: kim loại vàng quý
  40. Shizu: sự yên bình
  41. Suki: dễ thương
  42. Sumi: tinh chất
  43. Sumalee: bông hoa xinh đẹp
  44. Sugi: cây tuyết tùng
  45. Suzuko: người được sinh ra vào mùa thu
  46. Shino: lá trúc
  47. Takara: kho báu
  48. Taki: thác nước lớn
  49. Tamiko: đứa con của thế giới
  50. Tama: ngọc ngà/ đá quý
  51. Tatsu: con rồng
  52. Toku: người có đạo đức và sự đoan chính
  53. Tomi: người giàu có/ sang trọng
  54. Tora: con hổ mạnh mẽ
  55. Umeko: đứa con của mùa mận chín
  56. Umi: biển xanh
  57. Yasu: sự thanh bình
  58. Yoko: sự tốt đẹp
  59. Yon: đóa hoa sen tinh khiết
  60. Yuri: hoa huệ
  61. Yuriko: hoa huệ tây
  62. Yori: sự đáng tin cậy/ cậy trông vào
  63. Yuuki: hoàng hôn buông xuống
  64. Gwatan: vị nữ thần Mặt Trời
  65. Hama: đứa con của biển cả
  66. Hasuko: đứa con của hoa sen
  67. Hanako: đứa con của những loài hoa
  68. Haruno: phong cảnh mùa xuân
  69. Hoshi: ngôi sao sáng
  70. Inari: vị nữ thần của đồng lúa
  71. Izanami: ngời có tấm lòng mến khách
  72. Jin: sự hiền lành/ lịch thiệp

ten-tieng-nhat-trong-game-cho-nam-nu

Tên tiếng Nhật trong game cho nam hay, độc đáo

Trái với sự dịu dàng khi chọn tên tiếng Nhật trong game của các bạn nữ, tên của các bạn nam thường mang ý nghĩa mạnh mẽ, phóng khoáng và thể hiện sự “vô đối” của riêng mình. Dưới đây là một số tên các bạn nam có thể cân nhắc sử dụng cho nhân vật trong game của mình.

  1. Aki: lãng mạn như mùa thu
  2. Aman: sự an toàn
  3. Amidavi: ánh sáng tinh khiết của vị Phật
  4. Aran: cánh rừng xanh
  5. Indo: sự bảo mật tuyệt đối
  6. Botan: hoa mẫu đơn (thường nở trong tháng 6)
  7. Chiko: mũi tên nhọn
  8. Chin: con người vĩ đại
  9. Dian: ngọn nến lung linh
  10. Ebisu: vị thần may mắn
  11. Garuda: người đưa tin của thần Mặt trời
  12. Gi: chàng trai dũng cảm
  13. Hasu: con heo rừng
  14. Mochi: ánh trăng rằm
  15. Naga: con rồng hoặc con rắn trong truyền thuyết
  16. Niran: sự vĩnh hằng
  17. Orochi: con rắn to lớn
  18. Raiden: thần sấm chớp
  19. Seido: kim loại đồng quý
  20. Shima: người dân trên đảo
  21. Tadashi: người hầu cận trung thành nhất
  22. Taijutsu: thái cực
  23. Tashu: con rồng
  24. Tengu: thiên cẩu (đây là một con vật nổi tiếng với lòng trung thành)
  25. Toshiro: sự thông minh
  26. Toru: biển xanh
  27. Uzumaki: vòng xoáy
  28. Virode: ánh sáng
  29. Washi: loài chim ưng
  30. Rinjin: vị thần của biển cả
  31. Rubi: viên ngọc bích
  32. Santoso: sự bình yên/ an nhiên
  33. San: ngọn núi cao
  34. Hotei: vị thần của ngày hội
  35. Higo: cây dương liễu
  36. Hyuga: ngày Nhật hướng
  37. Isora: vị thần của biển cả thuộc vùng duyên hải
  38. Kama: sự hoàng kim
  39. Kazuo: sự thanh bình
  40. Kongo: kim cương
  41. Kuma: con gấu lớn
  42. Kosho: vị thần của những màu đỏ
  43. Kaiten: sự hồi thiên
  44. Kame: thần kim quy
  45. Kano: vị thần của những dòng nước
  46. Ken: một làn nước trong xanh
  47. Kiyoshi: con người có tính tĩnh lặng
  48. Itachi: con chồn (người Nhật cho rằng đây là một con vật mang tính bí ẩn thường đem lại sự xui xẻo)
  49. Maito: vô cùng mạnh mẽ
  50. Michio: sự mạnh mẽ

dat-ten-tieng-nhat-trong-game

Tên tiếng Nhật trong game theo tên thật ở ngoài đời

Nếu bạn đang có tên là một trong số các tên dưới đây, bạn có thể sử dụng tên tiếng Nhật đi kèm để sử dụng làm tên nhân vật trong game nhé. Có một số người vẫn rất thích đặt tên nhân vật trong game theo tên của mình. Dưới đây là một số tên để bạn tham khảo.

  • Hương Thủy – Kana
  • Thủy Tiên – Minori
  • Quỳnh (hoa quỳnh) – Misaki
  • Phương Quỳnh – Kana
  • Quyên – Natsumi
  • Vy – Sakurako
  • Diệu – Youko
  • Hạnh – Sachiko
  • Yến (yến tiệc) – Yoshiko
  • Hoàng Yến – Saki
  • Diệu – Youko
  • Trâm – Sumire
  • Mỹ – Manami
  • Mai – Yuri
  • Ngọc Anh – Tomomi
  • Châu – Saori
  • Hồng Ngọc – Hiromi
  • Thảo – Midori
  • Trúc – Yumi
  • Ngoan – Yoriko
  • Tú – Yoshiko
  • Nhi – Machi
  • Lan – Yuriko
  • Thắm – Akiko
  • Trang – Ayako
  • An – Yasuko
  • Trinh – Misa
  • Nga – Masami
  • Thùy Linh – Suzuka
  • Nguyệt – Mizuki
  • Hồng – Aiko
  • Hân – Etsuko
  • Tuyết – Yukiko
  • Ngọc – Kayoko
  • Hường – Mayumi
  • My – Mie
  • Hằng – Keiko
  • Hà – Eriko
  • Giang – Eri
  • Như – Yuki

Đấy ví dụ bạn tên Nga và muốn đặt cho nhân vật trong game Gunny của mình bằng tiếng Nhật. Đừng ngần ngại lấy ngay tên: Masami. Nghe rất kêu và đỉnh cao đúng không nào.

ten-cap-doi-tieng-nhat-trong-game

Tên tiếng Nhật trong game cho cặp đôi

Nếu bạn muốn tìm tên tiếng Nhật trong game cho cặp đôi thì không thể bỏ qua các tên dưới đây. Nó thể hiện tình yêu trong game và sự gắn bó trong game. Cùng xem nhé.

  • Moe (tên cho nữ) – Raiden (tên cho nam)
  • Kagami (tên cho nữ) – Yuuka (tên cho nam)
  • Mono (tên cho nữ) – Kalong (tên cho nam)
  • Rubi (tên cho nữ) – Kongo (tên cho nam)
  • Takara (tên cho nữ) – Kame (tên cho nam)
  • Misaki (tên cho nữ) – Garuda (tên cho nam)
  • Mayoree (tên cho nữ) – Isora (tên cho nam)
  • Kami (tên cho nữ) – Yuta (tên cho nam)
  • Mika (tên cho nữ) – Hyuga (tên cho nam)
  • Kimiko (tên cho nữ) – Rikimaru (tên cho nam)
  • Mayoree (tên cho nữ) – Santa (tên cho nam)
  • Mika (tên cho nữ) – Hotei (tên cho nam)
  • Mono (tên cho nữ) – KIDO (tên cho nam)
  • Rubi (tên cho nữ) – Santoso (tên cho nam)

Trên đây là tổng hợp các tên tiếng Nhật trong game dành cho cả nam và nữ yêu thích sự độc lạ, ý nghĩa. Hi vọng bạn sẽ tìm được tên phù hợp với mình.

Chúc các bạn thành công!

>>> Đừng bỏ qua: 500+ Tên tiếng Nhật cho nữ cực hay và ý nghĩa

4/5 - (1 bình chọn)

Post Comment