Học tiếng Nhật

500+ Tên Tiếng Nhật Cho Nữ Hay, Ý Nghĩa, Độc Đáo

Bạn đang phân vân không biết nên đặt tên tiếng Nhật cho con gái mình là gì? Bạn chưa tìm được tên tiếng Nhật cho nữ hay, độc lạ mà ý nghĩa? Hãy cùng Duhocnhat.org.vn tham khảo 500+ tên tiếng Nhật cho nữ độc lạ, hay và ý nghĩa ở bài viết dưới đây. Cùng xem và lựa chọn tên cho mình nhé.

500+ Tên tiếng Nhật cho nữ hay, độc, ý nghĩa

Tên Ý nghĩa
Aiko dễ thương
Akaka màu đỏ
Akira thông minh
Aki mùa thu
Akiko ánh sáng
Akina hoa mùa xuân
Amaya mưa đêm
Aniko người chị lớn
Aneko người chị lớn
Azami hoa của cây thistle
Ayame hoa của cung Gemini
Bato tên của vị nữ thần Nhật Bản
Chou con bướm
Gen nguồn gốc
Gin vàng bạc
Gwatan nữ thần Mặt Trăng
Ino heo rừng
Hama đứa con của bờ biển
Hasuko đứa con của hoa sen
Hanako đứa con của hoa
Haru mùa xuân
Haruko mùa xuân
Haruno cánh xuân
Hatsu đứa con đầu lòng
Hime công chúa
Hiroko hào phóng
Hoshi ngôi sao
Ichiko thầy bói
Iku bổ dưỡng
Inari vị nữ thần lúa
Ishi hòn đá
Izanami người có lòng hiếu khách
Jin người hiền lành lịch sự
Kagami chiếc gương
Kame con rùa
Kane đồng thau
Kazuko đứa con đầu lòng
Keiko đáng yêu
Kazu đầu tiên
Kimiko tuyệt trần
Kimi tuyệt trần
Kiyoko trong sáng
Koko con cò
Tazu con cò
Kuri hạt dẻ
Kurenai đỏ thẫm
Kyubi hồ ly chín đuôi
Mariko vòng tuần hoàn
Machiko người may mắn
Maeko thành thật và vui tươi
Masa chân thành
Meiko chồi nụ
Mika trăng mới
Mineko con của núi
Misao trung thành
Momo trái đào tiên
Moriko con của rừng
Miya ngôi đền
Mochi trăng rằm
Murasaki hoa oải hương
Nami sóng biển
Namiko sóng biển
Nara cây sồi
Nareda người đưa tin của Trời
No hoang vu
Nori học thuyết
Noriko học thuyết
Nyoko viên ngọc quý
Ohara cánh đồng
Ran hoa súng
Ruri ngọc bích
Ryo con rồng
Sayo sinh ra vào ban đêm
Saio sinh ra vào ban đêm
Shika con hươu
Shizu yên bình
Suki đáng yêu
Sumi tinh chất
Sugi cây tuyết tùng
Suzuko sinh ra trong mùa thu
Shino lá trúc
Takara kho báu
Taki thác nước
Tamiko con của mọi người
Tama ngọc, châu báu
Tani đến từ thung lũng
Tatsu con rồng
Toku đạo đức
Tomi giàu có
Tora con hổ
Umeko con của mùa mận chín
Umi biển
Yasu thanh bình
Yoko tốt đẹp
Yuri hoa huệ tây
Yuriko hoa huệ tây
Yori đáng tin cậy
Yuuko hoàng hôn

ten-tieng-nhat-cho-nu-hay

Ý nghĩa của các tên tiếng Nhật hay cho nữ

Dưới đây là tổng hợp một số tên tiếng Nhật hay cho nữ (con gái) không thể bỏ qua:

1. Diễm Phương – ジエム フオン Một cái tên gợi nên sự đẹp đẽ, kiều diễm, lại trong sáng, tươi mát.

2. Quế Nghi – クエ ギー Nhã nhặn và mang hương thơm của sự mộc mạc , giản dị từ loài hoa quế

3. Thu Nguyệt – トゥー グエット Là ánh trăng mùa thu vừa sáng lại vừa tròn đầy nhất, một vẻ đẹp dịu dàng.

4. Khánh Ngân – カイン ガン Cuộc đời luôn sung túc, vui vẻ

5. Hương Thảo – ホウオン タオGiống như một loài cỏ nhỏ nhưng mạnh mẽ, tỏa hương thơm quý giá cho đời

6. Thục Trinh – トウック チン Cái tên thể hiện sự trong trắng, hiền lành.

7. Minh Tuệ – ミン トゥエ Trí tuệ sáng suốt, sắc sảo.

8. Kim Chi – キム チ Kiều diễm, quý phái. Kim Chi chính là Cành vàng.

9. Huyền Anh – フェン アン Nét đẹp huyền diệu, bí ẩn tinh anh và sâu sắc.

10. Nhã Phương – ニャ フオン Nhã nhặn, hiền hòa

11. Khả Hân – カー ハン Luôn đầy niềm vui

12. Đan Thanh – ダン タィン Nét đẹp hài hòa, cân xứng

13. Bích Liên – ビック リエン Ngọc ngà, kiêu sa như đóa sen hồng.

14. Tuệ Lâm – トゥエ ラム Trí tuệ, thông minh, sáng suốt

15. Băng Tâm – バン タム Tâm hồn trong sáng, tinh khiết

16. Trúc Linh – チュク リン Thẳng thắn, mạnh mẽ, dẻo dai như cây trúc quân tử, lại xinh đẹp, tinh khôn.

17. Nhã Uyên – ニャ ウエン Cái tên vừa thể hiện sự thanh nhã, lại sâu sắc đầy trí tuệ.

18. Thảo Tiên – タオ ティエン Vị tiên của loài cỏ, cây cỏ thần.

19. Diễm Kiều – ジエム キイエウ Vẻ đẹp kiều diễm, duyên dáng, nhẹ nhàng, đáng yêu.

20. An Nhiên – アン ニエン Cuộc đời nhàn nhã, không ưu phiền

21. Thiên Kim – ティエン キム “Thiên kim tiểu thư, lá ngọc cành vàng”

22. Ngọc Sương – ゴック スオン Hạt sương nhỏ, trong sáng và đáng yêu.”

23. Mỹ Tâm – ミー タム Cái tên mang ý nghĩa: Không chỉ xinh đẹp mà còn có một tấm lòng nhân ái bao la.

24. Diệu Tú – ジエウ トゥ Cô gái xinh đẹp, khéo léo,tinh anh

25. Huyền Anh – フエン アイン Nét đẹp huyền diệu, bí ẩn tinh anh và sâu sắc.

26. Bảo Vy – バオ ビー Cuộc đời có nhiều vinh hoa, phú quý, tốt lành

27. Hoàng Kim – ホアン キム Cuộc sống phú quý, rực rỡ, sáng lạng.

28. Hiền Thục – ヒエン トウック Không chỉ hiền lành, duyên dáng mà còn đảm đang, giỏi giang

29. Gia Mỹ – ジャ ミー Xinh xắn, dễ thương

30. Mẫn Nhi – マン ニー Thông minh, trí tuệ nhanh nhẹn, sáng suốt

Ngoài ra, các bạn nữ cũng có thể lấy tên tiếng Nhật theo mùa Xuân, Hạ, Thu, Đông tùy theo tháng sinh của mình. Dưới đây là các tên được tổng hợp như vậy.

ten-tieng-nhat-cho-nu-hay-doc-la

Tên tiếng Nhật cho nữ sinh theo mùa

Tên tiếng Nhật cho các bạn nữ sinh vào mùa XUÂN

1. Haruhi (はるひ)

Kanji: 春陽 (Xuân Dương)

Ý nghĩa: Haruhi có nghĩa là mặt trời mùa xuân. (Chữ Dương 陽 trong “thái dương” có nghĩa là mặt trời.)

2. Haruka (はるか)

Kanji: 春香 (Xuân Hương)

Ý nghĩa: Haruka có nghĩa là hương thơm mùa xuân.

3. Harume (はるめ)

Kanji: 春芽 (Xuân Nha)

Ý nghĩa: 芽 là mầm non, chồi non. Harume dịch là mầm non mùa xuân.

4. Haruna (はるな)

Kanji: 陽菜 (Dương Thái)

Ý nghĩa: Haruna gợi lên hình ảnh những khóm hoa cải vàng tươi, đầy sức sống dưới ánh nắng mặt trời.

5. Kanon (かのん)

Kanji: 花音 (Hoa Âm)

Ý nghĩa: Kanon có nghĩa là thanh âm của hoa, chữ 音 có nghĩa là âm thanh.

6. Koharu (こはる)

Kanji: 小春 (Tiểu Xuân)

Ý nghĩa: Koharu là mùa xuân bé nhỏ.

Haru (春) trong tiếng Nhật có nghĩa là mùa xuân (Ảnh: Internet)7. Midori (みどり)

Kanji: 緑 (Lục)

Ý nghĩa: Midori có nghĩa là màu xanh lục. Mùa xuân là thời điểm cây cối bắt đầu đâm chồi nảy lộc sau khi trải qua mùa đông lạnh giá nên sắc xanh lục cũng được xem là màu sắc đặc trưng cho mùa xuân.

8. Mika (みか)

Kanji: 美芽 (Mỹ Nha)

Ý nghĩa: Mika có nghĩa là chồi non xinh đẹp.

9. Misaki (みさき)

Kanji: 美咲 (Mỹ Tiếu)

Ý nghĩa: 美 có nghĩa là đẹp, còn 咲 có nghĩa là nở hoa. Misaki tượng trưng cho một bông hoa đang trong thời kỳ đẹp nhất, rực rỡ, xinh đẹp khiến ai ai cũng phải ngước nhìn.

10. Momoha (ももは)

Kanji: 百春 (Bách Xuân)

Ý nghĩa: Momoha có cách đọc khá lạ mặc dù nó chỉ kết hợp hai Kanji quen thuộc: 百 là một trăm và 春 là mùa xuân.

11. Momoko (ももこ)

Kanji: 桃子 (Đào Tử)

Ý nghĩa: Momo (桃) là quả đào, Ko (子) là đứa trẻ. Tuy không nổi tiếng và mang tính biểu tượng như cây anh đào nhưng các cây đào lấy quả cũng ra hoa vào mùa xuân, hoa của chúng trông cũng khá đẹp và bắt mắt.

12. Rika (りか)

Kanji: 梨花 (Lê Hoa)

Ý nghĩa: Rika có nghĩa là hoa của cây lê.

13. Sakura (さくら)

Kanji: 桜 (Anh)

Ý nghĩa: Sakura còn được gọi là hoa anh đào, loài hoa tượng trưng cho mùa xuân ở Nhật.

Sakura là hoa anh đào (Ảnh: Internet)14. Satsuki

Kanji: 皐月 (Cao Nguyệt)

Ý nghĩa: Satsuki là cách đọc tháng 5 theo âm lịch của người Nhật ngày xưa. Tháng 5 được xem là tháng cuối cùng của mùa xuân, tuy lịch dương và lịch âm có chênh lệch nhau nhưng cái tên Satsuki vẫn được rất nhiều người lựa chọn để đặt tên cho các bé gái sinh vào mùa xuân.

15. Wakaba (わかば)

Kanji: 若葉 (Nhược Diệp)

Ý nghĩa: Wakaba là sự kết hợp giữa 若 (trẻ) và 葉 (chiếc lá), có nghĩa là lá non, chồi non.

dat-ten-tieng-nhat-cho-nu

Tên tiếng Nhật cho các bạn nữ sinh vào mùa HẠ

1. Akika (あきか)

Kanji: 明夏 (Minh Hạ)

Ý nghĩa: 明 có nghĩa là ánh sáng, sáng sủa. Akika có nghĩa là một mùa hạ tươi sáng.

2. Ayaka (あやか)

Kanji: 彩夏 (Thái Hạ)

Ý nghĩa: Chữ 彩 thường xuất hiện trong một số từ như 彩色 (sắc thái), 五彩 (ngũ sắc),… với ý nghĩa là điểm tô, trang điểm. Ayaka gợi lên hình ảnh một mùa hạ rực rỡ, tươi vui, đủ màu sắc.

3. Chika (ちか)

Kanji: 千夏 (Thiên Hạ)

Ý nghĩa: Chika có nghĩa là một nghìn mùa hạ, chữ 千 có nghĩa là một nghìn.

4. Fuuka (ふうか)

Kanji: 風夏 (Phong Hạ)

Ý nghĩa: 風 là cơn gió, Fuuka có nghĩa là một mùa hè mát mẻ, đầy gió.

5. Hikari (ひかり)

Kanji: 陽花里 (Dương Hoa Lý)

Ý nghĩa: Khác với những cái tên thông dụng thường gặp, Hikari được ghép từ tận ba chữ Kanji: 陽 là mặt trời, 花 là hoa và 里 là làng (giống như trong 郷里 là quê hương, cố hương). Hikari có thể hiểu là cánh đồng hoa dưới ánh mặt trời.

6. Hiroe (ひろえ)

Kanji: 洋恵 (Dương Huệ)

Ý nghĩa: 恵 trong 天恵 (lộc trời) có nghĩa là sự ban ơn, ân huệ. Hiroe có nghĩa là sự ban ơn từ biển cả.

洋 là đại dương, biển cả (Ảnh: Internet)7. Hiroka (ひろか)

Kanji: 洋花 (Dương Hoa)

Ý nghĩa: 洋 xuất hiện trong chữ 大洋 (đại dương) có nghĩa là biển. Hiroka có nghĩa là bông hoa của biển.

8. Hiroko (ひろこ)

Kanji: 洋子 (Dương Tử)

Ý nghĩa: 洋 là đại dương, 子 là đứa trẻ. Hiroko có nghĩa là đứa con của biển.

9. Hiromi (ひろみ)

Kanji: 洋美 (Dương Mỹ)

Ý nghĩa: 洋 bắt nguồn từ 大洋 (đại dương), Hiromi có nghĩa là vẻ đẹp của đại dương.

10. Hiyori (ひより)

Kanji: 陽愛 (Dương Ái)

Ý nghĩa: 陽 là mặt trời, 愛 là tình yêu. Hiyori có thể dịch theo kiểu lãng mạn là tình yêu dưới ánh mặt trời.

11. Ichika (いちか)

Kanji: 一夏 (Nhất Hạ)

Ý nghĩa: Ichika có ý nghĩa là “một mùa hạ” hoặc “mùa hạ duy nhất”.

12. Karen (かれん)

Kanji: 夏蓮 (Hạ Liên)

Ý nghĩa: Karen là hoa sen mùa hạ.

Natsu (夏) trong tiếng Nhật có nghĩa là mùa hạ (Ảnh: Internet)13. Natsuki (なつき)

Kanji: 夏希 (Hạ Hi)

Ý nghĩa: Natsuki là ước mơ mùa hạ, chữ 希 thường xuất hiện trong từ “hi vọng” có nghĩa mong muốn, ước mơ.

14. Natsune (なつね)

Kanji: 夏音 (Hạ Âm)

Ý nghĩa: Natsune có nghĩa là âm thanh mùa hạ, chữ 音 có nghĩa là âm thanh.

15. Youka (ようか)

Kanji: 洋香 (Dương Hương)

Ý nghĩa: 洋 là biển lớn, Youka có nghĩa là hương thơm của biển.

ten-tieng-nhat-hay-cho-ban-nu-1

Tên tiếng Nhật cho nữ sinh vào mùa THU

1. Aika (あいか)

Kanji: 秋風 (Thu Phong)

Ý nghĩa: 秋 là mùa thu, 風 là cơn gió. Vì vậy, Aika có nghĩa là cơn gió mùa thu.

2. Akie (あきえ)

Kanji: 秋江 (Thu Giang)

Ý nghĩa: 秋 là mùa thu, 江 là dòng sông. Akie có nghĩa là con sông mùa thu.

3. Akiha (あきは)

Kanji: 秋葉 (Thu Diệp)

Ý nghĩa: Chữ 葉 có nghĩa là chiếc lá, Akiha là lá mùa thu.

4. Akiko (あきこ)

Kanji: 秋子 (Thu Tử)

Ý nghĩa: Akiko hiểu đơn giản là đứa trẻ mùa thu hay đứa bé sinh vào mùa thu.

5. Akimi (あきみ)

Kanji: 秋季実 (Thu Quý Thực)

Ý nghĩa: 秋 là mùa thu, 季 là mùa (giống như trong 四季 – tứ quý) , 実 là trái cây. Do đó, Akimi chính là hoa quả mùa thu.

Aki (秋) trong tiếng Nhật có nghĩa là mùa thu (Ảnh: Internet)6. Akiri (あきり)

Kanji: 秋梨 (Thu Lê)

Ý nghĩa: 秋 là mùa thu, 梨 là quả lê. Akiri có nghĩa là quả lê mùa thu.

7. Kako (かこ)

Kanji: 楓子 (Phong Tử)

Ý nghĩa: 楓 là cây phong, Kako có nghĩa là cây phong nhỏ.

8. Karin (かりん)

Kanji: 華梨 (Hoa Lê)

Ý nghĩa: 華 thường xuất hiện trong chữ 栄華 (vinh hoa), 繁華 (phồn hoa), có nghĩa là rực rỡ, hoa lệ. Mùa thu là mùa thu hoạch của các loại hoa quả, bao gồm cả lê. Karin là một cái tên có cách phát âm rất đáng yêu, có nghĩa là quả lê đẹp nhất.

9. Miaki (みあき)

Kanji: 美秋 (Mỹ Thu)

Ý nghĩa: Miaki có nghĩa là một mùa thu đẹp.

10. Mizuki (みづき)

Kanji: 美月 (Mỹ Nguyệt)

Ý nghĩa: Cũng giống như Việt Nam, trung thu cũng là một trong những ngày lễ phổ biến vào mùa thu ở Nhật, đó được xem là thời điểm mà mặt trăng đẹp nhất. Vì vậy, cái tên Mizuki rất hay được lựa chọn để đặt cho các cô gái sinh vào mùa thu bởi nó mang ý nghĩa là “trăng đẹp”.

11. Momiji (もみじ)

Kanji: 紅葉 (Hồng Diệp)

Ý nghĩa: Giống như hoa anh đào của mùa xuân, Momiji được xem là vẻ đẹp đặc trưng của mùa thu Nhật Bản. Mặc dù được viết dưới dạng Kanji là Hồng Diệp, tức lá đỏ, nhưng trong thực tế, Momiji được dùng chung cho tất cả các hiện tượng lá cây đổi màu vào mùa thu, bất kể là nâu, vàng hay đỏ.

Momiji là hiện tượng lá cây đổi màu vào mùa thu (Ảnh: Internet)12. Rika (りか)

Kanji: 梨楓 (Lê Phong)

Ý nghĩa: Rika được ghép từ tên của hai loài cây là cây lê và cây phong. Sở dĩ đây được xem là cái tên tượng trưng cho mùa thu vì vào thu là thời điểm hoa lê kết quả và lá phong chuyển sắc.

13. Satsuki (さつき)

Kanji: 楓月 (Phong Nguyệt)

Ý nghĩa: Satsuki có nghĩa là cây phong và mặt trăng, hai sự vật tượng trưng cho mùa thu ở Nhật.

14. Suzuka (すずか)

Kanji: 涼香 (Lương Hương)

Ý nghĩa: Suzuka là tên gọi chứa đựng những nét đặc trưng không khí mùa thu, mát mẻ dễ chịu và ngập tràn hương thơm. 涼 có nghĩa là mát mẻ, còn 香 có nghĩa là hương thơm.

15. Yuzuki (ゆづき)

Kanji: 優月 (Ưu Nguyệt)

Ý nghĩa: 優 thường xuất hiện trong các từ như 優先 (ưu tiên), 優勢 (ưu thế), có nghĩa là ưu việt, trên hết. Do đó, Yuzuki có nghĩa là mặt trăng hoàn mỹ, mặt trăng đẹp nhất.

ten-tieng-nhat-cho-nu-hay-doc-la-1

Tên tiếng Nhật cho bạn nữ sinh vào mùa ĐÔNG

1. Fuyuka (ふゆか)

Kanji: 冬華 (Đông Hoa)

Ý nghĩa: Chữ 華 thường sử dụng trong các từ 繁華 (phồn hoa), 栄華 (vinh hoa), có nghĩa là lộng lẫy, hoa lệ. Fuyuka có nghĩa là vẻ đẹp rực rỡ của mùa đông.

2. Fuyuki (ふゆき)

Kanji: 冬喜 (Đông Hỉ)

Ý nghĩa: 喜 có nghĩa là vui mừng, phấn khởi. Fuyuki có nghĩa là niềm vui mùa đông.

3. Fuyumi (ふゆみ)

Kanji: 冬美 (Đông Mỹ)

Ý nghĩa: 美 là đẹp, Fuyumi là vẻ đẹp của mùa đông.

4. Fuyutsuki (ふゆつき)

Kanji: 冬月 (Đông Nguyệt)

Ý nghĩa: Fuyutsuki có nghĩa là mặt trăng mùa đông.

Fuyu (冬) trong tiếng Nhật có nghĩa là mùa đông (Ảnh: Internet)5. Hyouka (ひょうか)

Kanji: 氷花 (Băng Hoa)

Ý nghĩa: 氷 có nghĩa là đóng băng, băng đá. Hyouka có nghĩa là đóa hoa làm từ băng hoặc đóa hoa trong băng tuyết.

6. Kazumi (かずみ)

Kanji: 冬珠 (Đông Châu)

Ý nghĩa: Tên gọi này sử dụng một cách đọc rất ít gặp của chữ 冬 là kazu (かず). 珠 có nghĩa là ngọc trai, Kazumi dịch là viên ngọc mùa đông.

7. Miyu (みゆ)

Kanji: 海雪 (Hải Tuyết)

Ý nghĩa: 海 là biển, 雪 là tuyết. Miyu có nghĩa là tuyết rơi trên biển.

8. Reika (れいか)

Kanji: 冷香(Lãnh Hương)

Ý nghĩa: 冷 là lạnh lẽo, 香 là mùi hương. Reika có nghĩa là hương thơm lạnh giá.

9. Shirayuki (しらゆき)

Kanji: 白雪 (Bạch Tuyết)

Ý nghĩa: Shirayuki có nghĩa là tuyết trắng. Nàng Bạch Tuyết trong tiếng Nhật gọi là Shirayuki Hime (白雪姫).

10. Touka (とうか)

Kanji: 冬歌 (Đông Ca)

Ý nghĩa: 歌 có nghĩa là bài ca, ca hát. Do đó, Touka được dịch nghĩa là khúc ca mùa đông.

11. Yuka (ゆか)

Kanji: 雪香 (Tuyết Hương)

Ý nghĩa: 雪 là tuyết, 香 là hương thơm. Yuka có nghĩa là mùi hương của tuyết.

12. Yuki (ゆき)

Kanji: 雪 (Tuyết)

Ý nghĩa: Yuki trong tiếng Nhật có nghĩa là tuyết.

Yuki có nghĩa là tuyết (Ảnh: Internet)13. Yukiko (ゆきこ)

Kanji: 雪子 (Tuyết Tử)

Ý nghĩa: 雪 là tuyết, 子 là đứa trẻ. Yukiko dịch nôm na là đứa bé tuyết.

14. Yuma (ゆま)

Kanji: 雪舞 (Tuyết Vũ)

Ý nghĩa: 舞 có nghĩa là nhảy múa, khiêu vũ. Yuma có nghĩa là vũ điệu của tuyết.

15. Yumi (ゆみ)

Kanji: 雪見 (Tuyết Kiến)

Ý nghĩa: 見 trong tiếng Nhật dưới dạng động từ có nghĩa là nhìn thấy, nhìn xem. Do đó, Yumi ở đây có thể dịch là “trông thấy tuyết” hoặc “ngắm tuyết” đều được.

ten-tieng-nhat-hay-cho-nu

Tên tiếng Nhật hay cho nữ theo màu sắc

Ngoài dựa vào sinh theo mùa thì bạn cũng có thể đặt tên tiếng Nhật cho nữ theo màu sắc yêu thích. Ví dụ người thích màu trắng thì đặt tên gì cho hay. Có người thích màu đỏ thì đặt tên gì cho ý nghĩa, mạnh mẽ. Có người thích màu vàng thì đặt tên gì cho sang chảnh, thùy mị, nết na…

Tên tiếng Nhật cho các bạn nữ thích màu TRẮNG

1. Ginga (ぎんが)

Kanji: 銀河 (Ngân Hà)

Ý nghĩa: 銀 là màu bạc, 河 là con sông. Ginga dịch là con sông màu bạc, cũng chính là dải ngân hà được tạo thành từ các vì sao.

2. Hakuei (はくえい)

Kanji: 白瑛 (Bạch Anh)

Ý nghĩa: 瑛 là ánh sáng của ngọc. Hakuei có nghĩa là ánh sáng màu trắng lung linh của viên ngọc.

3. Hakura (はくら)

Kanji: 白咲 (Bạch Tiếu)

Ý nghĩa: 咲 là sự ra hoa, Hakura có nghĩa là bông hoa màu trắng nở rộ.

4. Kanase (かなせ)

Kanji: 銀星 (Ngân Tinh)

Ý nghĩa: 銀 là màu bạc, 星 là ngôi sao. Kanase có nghĩa là ngôi sao bạc.

5. Kiyoka (きよか)

Kanji: 白花 (Bạch Hoa)

Ý nghĩa: 花 là bông hoa, Kiyoka có nghĩa là bông hoa màu trắng.

6. Mashiro (ましろ)

Kanji: 真白 (Chân Bạch)

Ý nghĩa: 真 là chân thực, chân chính. Mashiro có nghĩa là màu trắng thuần khiết, màu trắng đích thực.

7. Mishiro (みしろ)

Kanji: 深白 (Thâm Bạch)

Ý nghĩa: 深 có nghĩa là bề sâu, chiều sâu. Mishiro là màu trắng sâu thẳm.

8. Mouri (もうり)

Kanji: 白莉 (Bạch Lị)

Ý nghĩa: 莉 bắt nguồn từ “mạt lị” – 茉莉 (hoa nhài). Mouri ở đây có nghĩa là hoa nhài trắng.

9. Shiraume (しらうめ )

Kanji: 白梅 (Bạch Mai)

Ý nghĩa: 梅 là cây mơ, Shiraume có nghĩa là hoa mơ màu trắng.

10. Shiroha (しろは)

Kanji: 白羽 (Bạch Vũ)

Ý nghĩa: 羽 là lông vũ, Shiroha là lông vũ trắng.

Tên tiếng Nhật cho bạn nữ thích màu đỏ

1. Akai (あかい)

Kanji: 赤衣 (Xích Y)

Ý nghĩa: 衣 là y phục, quần áo. Akai có nghĩa là y phục đỏ.

2. Akari (あかり)

Kanji: 赤莉 (Xích Lị)

Ý nghĩa: 莉 bắt nguồn từ 茉莉 (hoa nhài). Akari có nghĩa là hoa nhài đỏ.

3. Akisa (あきさ)

Kanji: 紅紗 (Hồng Sa)

Ý nghĩa: 紅 trong 紅葉 (hồng trà) có nghĩa là màu đỏ nhạt, màu hồng. 紗 là vải lụa mỏng, vải voan. Akisa có nghĩa là tấm lụa màu hồng.

4. Eikou (えいこう)

Kanji: 永紅 (Vĩnh Hồng)

Ý nghĩa: 永 bắt nguồn từ 永遠 (vĩnh viễn), có nghĩa là lâu dài, mãi mãi. Eikou hiểu là sắc hồng vĩnh cửu.

5. Kurumi (くるみ)

Kanji: 紅桃 (Hồng Đào)

Ý nghĩa: 桃 là quả đào, Kurumi là quả đào màu hồng, xinh xắn, đáng yêu.

6. Miku (みく)

Kanji: 美紅 (Mỹ Hồng)

Ý nghĩa: 紅 trong 紅葉 (hồng trà) có nghĩa là đỏ nhạt. Miku có nghĩa là một màu đỏ nhạt đẹp mắt.

7. Nichika (にちか)

Kanji: 丹和 (Đan Hòa)

Ý nghĩa: 丹 bắt nguồn từ 丹色 (đan sắc, màu đỏ thẫm). 和 bắt nguồn từ 和音 (hòa âm), 柔和 (nhu hòa), có nghĩa là sự trộn lẫn, pha trộn. Nichika nghĩa là có sự pha lẫn màu đỏ thẫm.

8. Niki (にき)

Kanji: 丹希 (Đan Hi)

Ý nghĩa: 丹 bắt nguồn từ 丹色 (đỏ thẫm), 希 bắt nguồn từ 希望 (hi vọng). Niki nghĩa là niềm hi vọng mang sắc đỏ.

9. Shuka (しゅか)

Kanji: 朱花 (Chu Hoa)

Ý nghĩa: 朱 trong tiếng nhật có nghĩa là màu đỏ tươi, giống như 朱印 (dấu đỏ), 朱点 (chấm đỏ). Shuka có nghĩa là bông hoa màu đỏ.

10. Yura (有赤)

Kanji: 有赤 (Hữu Xích)

Ý nghĩa: 有 có nghĩa là tồn tại, hiện hữu. Yura nghĩa là có màu đỏ.

Tên tiếng Nhật cho nữ thích màu vàng

1. Asagi (あさぎ)

Kanji: 浅黄 (Thiển Hoàng)

Ý nghĩa: 浅 có nghĩa là nông cạn, không sâu. Asagi là màu vàng nhạt.

2. Kanae (かなえ)

Kanji: 金枝 (Kim Chi)

Ý nghĩa: 金 là màu vàng kim, 枝 là cành cây. Kanae dịch theo nghĩa đen là nhánh cây bằng vàng. Ngoài ra, 金枝 còn xuất hiện trong câu thành ngữ 金枝玉葉 (kim chi ngọc diệp), có nghĩa là cành vàng lá ngọc, ý chỉ những tiểu thư có xuất thân quyền quý.

3. Kanaito (かないと)

Kanji: 金糸 (Kim Mịch)

Ý nghĩa: 金 là màu vàng kim, 糸 là sợi chỉ. Kanaito có nghĩa là sợi chỉ vàng.

4. Kaneko (かねこ)

Kanji: 金子 (Kim Tử)

Ý nghĩa: 金 là vàng, 子 là đứa trẻ. Kaneko được hiểu là đứa trẻ quý như vàng.

5. Kihime (きひめ)

Kanji: 黄姫 (Hoàng Cơ)

Ý nghĩa: 姫 trong tiếng Nhật có nghĩa là công chúa. Kihime là nàng công chúa màu vàng (hay nàng công chúa trong trang phục màu vàng).

6. Kiho (きほ)

Kanji: 黄帆 (Hoàng Phàm)

Ý nghĩa: 黄 là màu vàng, 帆 là cánh buồm. Kiho là cánh buồm màu vàng.

7. Kisa (きさ)

Kanji: 黄砂 (Hoàng Sa)

Ý nghĩa: 黄 là màu vàng, 砂 là bãi cát. Kisa có nghĩa là cát vàng.

8. Kiyomi (きよみ)

Kanji: 黄葉美 (Hoàng Diệp Mỹ)

Ý nghĩa: 黄 là màu vàng, 葉 là chiếc lá, còn 美 là xinh đẹp. Kiyomi có nghĩa là vẻ đẹp của lá vàng.

9. Maki (まき)

Kanji: 真黄 (Chân Hoàng)

Ý nghĩa: 真 có nghĩa là chân chính, chân thực. Maki có nghĩa là màu vàng thuần túy, màu vàng thực sự.

10. Ouka (おうか)

Kanji: 黄佳 (Hoàng Giai)

Ý nghĩa: 佳 bắt nguồn từ 佳人 (giai nhân), có nghĩa là xinh đẹp, quý giá. Ouka là vẻ đẹp của màu vàng.

Tên tiếng Nhật cho nữ thích màu xanh

1. Aika (あいか)

Kanji: 藍花 (Lam Hoa)

Ý nghĩa: 藍 là màu xanh đậm, 花 là bông hoa. Aika có nghĩa là bông hoa màu xanh.

2. Aki (あき)

Kanji: 青月 (Thanh Nguyệt)

Ý nghĩa: Aki có nghĩa là ánh trăng xanh.

3. Ami (あみ)

Kanji: 青緑 (Thanh Lục)

Ý nghĩa: Ami là cái tên chứa đựng cả hai màu xanh, xanh dương và xanh lục.

4. Aomi (あおみ)

Kanji: 青珠 (Thanh Châu)

Ý nghĩa: 珠 có nghĩa là ngọc trai. Aomi là viên ngọc màu xanh.

5. Aori (あおり)

Kanji: 青莉 (Thanh Lị)

Ý nghĩa: 莉 bắt nguồn từ 茉莉 (hoa nhài). Aori có nghĩa là bông hoa nhài màu xanh.

6. Hekiru (へきる)

Kanji: 碧流 (Bích Lưu)

Ý nghĩa: 碧 là ngọc bích, 流 là dòng chảy. Hekiru có nghĩa là dòng nước màu ngọc bích.

7. Kiyora (きよら)

Kanji: 青良 (Thanh Lương)

Ý nghĩa: Chữ 良 thường dùng trong các từ như 良医 (lương y), 良友 (bạn tốt) với ý nghĩa là tốt đẹp. Kiyora có nghĩa là màu xanh tốt đẹp.

8. Mio (みお)

Kanji: 美青 (Mỹ Thanh)

Ý nghĩa: Mio có nghĩa là màu xanh tuyệt đẹp.

9. Sara (さら)

Kanji: 紗藍 (Sa Lam)

Ý nghĩa: 紗 là vải lụa, 藍 là màu xanh đậm. Sara có nghĩa là tấm lụa màu xanh.

10. Seiran (せいらん)

Kanji: 青蘭 (Thanh Lan)

Ý nghĩa: 蘭 trong tiếng Nhật có nghĩa là hoa lan. Seiran là hoa lan màu xanh.

Trên đây là tổng hợp hơn 500+ cách đặt tên tiếng Nhật hay cho nữ. Hi vọng bạn sẽ tìm được tên mà mình yêu thích.

Chúc các bạn thành công!

>>> Đừng quên xem: Tên tiếng Nhật hay cho nữ trong game cực bá đạo và độc lạ

Rate this post

Post Comment